động mạch trong Tiếng Anh là gì?
động mạch trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ động mạch sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
động mạch
artery
động mạch vành coronary artery
viêm động mạch arteritis
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
động mạch
Artery
Động mạch vành: Coronary artery
Viêm động mạch: Arteritis
Từ điển Việt Anh - VNE.
động mạch
artery
Từ liên quan
- động
- động ổ
- động cơ
- động mả
- động từ
- động áp
- động đĩ
- động cấn
- động cỡn
- động dao
- động dục
- động học
- động hớn
- động khí
- động lực
- động não
- động sản
- động thổ
- động tác
- động tâm
- động vật
- động đào
- động đất
- động đậy
- động đực
- động binh
- động biển
- động chạm
- động dung
- động dụng
- động hình
- động kinh
- động lòng
- động mạch
- động năng
- động quan
- động thai
- động thái
- động tiên
- động trời
- động tình
- động tĩnh
- động tỉnh
- động viên
- động điện
- động cơ nổ
- động lượng
- động trăng
- động ầm ầm
- động bào tử


