đạp thanh trong Tiếng Anh là gì?

đạp thanh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đạp thanh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đạp thanh

    to visit one's relatives' graves in spring

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đạp thanh

    (cũ) Visit relatives'graves in spring

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đạp thanh

    visit relatives’ graves in spring