đạp mái trong Tiếng Anh là gì?
đạp mái trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đạp mái sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đạp mái
tread
gà trống đạp mái cocks tread hens
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đạp mái
Tread
Gà trống đạp mái: Cocks tread hens