western wall flower nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
western wall flower nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm western wall flower giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của western wall flower.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
western wall flower
biennial or short-lived perennial prairie rocket having orange-yellow flowers; western North America to Minnesota and Kansas; sometimes placed in genus Cheiranthus
Synonyms: Erysimum asperum, Cheiranthus asperus, Erysimum arkansanum
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- western
- westerner
- western ax
- westernise
- westernize
- western axe
- western yew
- westernmost
- western toad
- western birch
- western isles
- western larch
- western poppy
- western samoa
- western skink
- western church
- western empire
- western omelet
- western redbud
- western saddle
- western sahara
- westernisation
- westernization
- western account
- western culture
- western hemlock
- western islands
- western mugwort
- western ragweed
- western society
- western tanager
- western dewberry
- western kingbird
- western sandwich
- western tamarack
- western whiptail
- western australia
- western buttercup
- western highlands
- western pipistrel
- western red cedar
- western saxifrage
- western spadefoot
- western blackberry
- western box turtle
- western chimpanzee
- western crab apple
- western hemisphere
- western holly fern
- western meadowlark