under that nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

under that nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm under that giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của under that.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • under that

    Similar:

    thereunder: under that

    the headings and the items listed thereunder

    Synonyms: under it

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).