trip up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trip up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trip up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trip up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • trip up

    detect a blunder or misstep

    The reporter tripped up the senator

    Synonyms: catch

    Similar:

    trip: cause to stumble

    The questions on the test tripped him up

    stumble: make an error

    She slipped up and revealed the name

    Synonyms: slip up

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).