triptych nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

triptych nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm triptych giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của triptych.

Từ điển Anh Việt

  • triptych

    /'triptik/

    * phó từ

    hoạ tranh bộ ba

    sách gập ba tấm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • triptych

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tranh bộ ba

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • triptych

    art consisting of a painting or carving (especially an altarpiece) on three panels (usually hinged together)