trip (ing) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trip (ing) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trip (ing) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trip (ing).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
trip (ing)
* kỹ thuật
nhả ra
sự tách ra
sự tháo ra
tách ra
tháo ra
điện lạnh:
sự nhả ra
Từ liên quan
- trip
- tripe
- triple
- triply
- tripod
- tripos
- trip up
- trip-up
- tripler
- triplet
- triplex
- tripoli
- tripper
- trip dog
- trip gas
- trip out
- tripeman
- triphane
- triphase
- triphone
- triplane
- tripling
- triploid
- tripodal
- tripolar
- tripping
- triptane
- triptych
- trip coil
- trip gear
- trip line
- trip wire
- trip-free
- trip-wire
- tripillar
- tripitaka
- triplexer
- triploidy
- triplopia
- trip (ing)
- trip lever
- trip meter
- trip pulse
- trip relay
- trip valve
- tripackage
- tripartite
- triphammer
- triphibian
- triphthong