tripitaka nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tripitaka nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tripitaka giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tripitaka.

Từ điển Anh Việt

  • tripitaka

    * danh từ

    bộ kình tam giác (quan trọng nhất của Phật giáo; toàn bộ kinh Phật)