trip line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trip line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trip line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trip line.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
trip line
a light rope used in lumbering to free a dog hook from a log at a distance
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- trip
- tripe
- triple
- triply
- tripod
- tripos
- trip up
- trip-up
- tripler
- triplet
- triplex
- tripoli
- tripper
- trip dog
- trip gas
- trip out
- tripeman
- triphane
- triphase
- triphone
- triplane
- tripling
- triploid
- tripodal
- tripolar
- tripping
- triptane
- triptych
- trip coil
- trip gear
- trip line
- trip wire
- trip-free
- trip-wire
- tripillar
- tripitaka
- triplexer
- triploidy
- triplopia
- trip (ing)
- trip lever
- trip meter
- trip pulse
- trip relay
- trip valve
- tripackage
- tripartite
- triphammer
- triphibian
- triphthong