tripod nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tripod nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tripod giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tripod.

Từ điển Anh Việt

  • tripod

    /'traipɔd/

    * danh từ

    giá ba chân, kiền ba chân

    bàn ba chân, ghế ba chân

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tripod

    * kỹ thuật

    cái tó

    giá ba chân

    giàn máy

    nạng ba chân

    xây dựng:

    giá 3 chân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tripod

    a three-legged rack used for support