tripling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tripling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tripling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tripling.

Từ điển Anh Việt

  • tripling

    * danh từ

    sự nhân ba

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tripling

    increase by a factor of three

    Similar:

    triple: increase threefold

    Triple your income!

    Synonyms: treble

    triple: hit a three-base hit