triptane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

triptane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm triptane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của triptane.

Từ điển Anh Việt

  • triptane

    * danh từ

    (hoá học) triptan

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • triptane

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    triptan (loại xăng chống kích nổ tốt)