trip gas nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trip gas nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trip gas giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trip gas.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
trip gas
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
khí thoát ra (kỹ thuật khoan)
khí thoát ra (trong khi khoan)
Từ liên quan
- trip
- tripe
- triple
- triply
- tripod
- tripos
- trip up
- trip-up
- tripler
- triplet
- triplex
- tripoli
- tripper
- trip dog
- trip gas
- trip out
- tripeman
- triphane
- triphase
- triphone
- triplane
- tripling
- triploid
- tripodal
- tripolar
- tripping
- triptane
- triptych
- trip coil
- trip gear
- trip line
- trip wire
- trip-free
- trip-wire
- tripillar
- tripitaka
- triplexer
- triploidy
- triplopia
- trip (ing)
- trip lever
- trip meter
- trip pulse
- trip relay
- trip valve
- tripackage
- tripartite
- triphammer
- triphibian
- triphthong