tripartite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tripartite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tripartite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tripartite.
Từ điển Anh Việt
tripartite
/'trai'pɑ:tait/
* tính từ
giữa ba bên, tay ba
a tripartite treaty: hiệp ước tay ba
gồm ba phần
(thực vật học) phân ba (phiến lá)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tripartite
* kinh tế
giữa ba bên
gồm ba phần
tay ba
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
ba phần
ba thể (rắn, lỏng, hơi)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tripartite
involving three parties or elements
a tripartite treaty
a tripartite division
a three-way playoff
Synonyms: three-party, three-way