tripartite agreement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tripartite agreement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tripartite agreement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tripartite agreement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tripartite agreement

    * kinh tế

    hiệp định tay ba