tom stoppard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tom stoppard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tom stoppard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tom stoppard.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tom stoppard
Similar:
stoppard: British dramatist (born in Czechoslovakia in 1937)
Synonyms: Sir Tom Stoppard, Thomas Straussler
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- tom
- tom-
- tomb
- tome
- toman
- tommy
- tomato
- tombac
- tombak
- tomboy
- tomcat
- tomtit
- tomtom
- tom cod
- tom-cat
- tom-tom
- tombola
- tombolo
- tomenta
- tomfool
- tomming
- tompion
- tomtate
- tomahawk
- tomalley
- tombaugh
- tombless
- tomentum
- tommyrot
- tomnoddy
- tomorrow
- tom hanks
- tom paine
- tom thumb
- tom wolfe
- tomatillo
- tombigbee
- tomboyish
- tombstone
- tomentose
- tomentous
- tomistoma
- tommy bar
- tommy gun
- tommy rot
- tommy-bar
- tommy-gun
- tommy-rot
- tomograph
- tom sawyer