tighten one's belt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tighten one's belt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tighten one's belt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tighten one's belt.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tighten one's belt
live frugally and use less resources
In the new economy, we all have to learn to tighten our belts
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- tighten
- tightener
- tighten up
- tightening
- tighten a belt
- tightening key
- tightening nut
- tighten a screw
- tightening cord
- tightening screw
- tightening wedge
- tightening anchor
- tightening pulley
- tightening torque
- tighten one's belt
- tightening machine
- tightening stirrup
- tightening-up screw
- tightened inspection
- tightening ring lock
- tightening connection
- tightening with turnbuckle
- tightening of the fish plate
- tightener screw-cap tightener
- tightening of steel wire ropes