tighten one's belt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tighten one's belt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tighten one's belt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tighten one's belt.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tighten one's belt

    live frugally and use less resources

    In the new economy, we all have to learn to tighten our belts

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).