tax treaty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tax treaty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tax treaty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tax treaty.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tax treaty

    * kinh tế

    điều ước thuế (ký kết giữa nước này với nước khác)

    hiệp ước thuế (ký kết giữa nước này với nước khác)