tax against childless citizens nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tax against childless citizens nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tax against childless citizens giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tax against childless citizens.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tax against childless citizens

    * kinh tế

    thuế không con