sun plant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sun plant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sun plant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sun plant.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sun plant
Similar:
rose moss: widely cultivated in many varieties for its fleshy moss-like foliage and profusion of brightly colored flowers
Synonyms: Portulaca grandiflora
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- sun
- sung
- sunk
- sunn
- sunna
- sunni
- sunny
- sunup
- sun-up
- sunbed
- sundae
- sunday
- sunder
- sundew
- sundog
- sundry
- sunhat
- sunken
- sunlit
- sunnah
- sunray
- sunset
- suntan
- sun god
- sun hat
- sun tea
- sun-bow
- sun-dog
- sun-god
- sun-hat
- sun-ray
- sun-tan
- sunbath
- sunbeam
- sunbelt
- sunburn
- sundial
- sundown
- sunfast
- sunfish
- sunfist
- sunlamp
- sunless
- sunlike
- sunnily
- sunnism
- sunnite
- sunrise
- sunroof
- sunroom