sun parlor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sun parlor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sun parlor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sun parlor.
Từ điển Anh Việt
sun parlor
* danh từ
phòng (hàng hiên ) có kính che và bố trí sao cho có nhiều ánh nắng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sun parlor
a room enclosed largely with glass and affording exposure to the sun
Synonyms: sun parlour, sun porch, sunporch, sunroom, sun lounge, solarium
Từ liên quan
- sun
- sung
- sunk
- sunn
- sunna
- sunni
- sunny
- sunup
- sun-up
- sunbed
- sundae
- sunday
- sunder
- sundew
- sundog
- sundry
- sunhat
- sunken
- sunlit
- sunnah
- sunray
- sunset
- suntan
- sun god
- sun hat
- sun tea
- sun-bow
- sun-dog
- sun-god
- sun-hat
- sun-ray
- sun-tan
- sunbath
- sunbeam
- sunbelt
- sunburn
- sundial
- sundown
- sunfast
- sunfish
- sunfist
- sunlamp
- sunless
- sunlike
- sunnily
- sunnism
- sunnite
- sunrise
- sunroof
- sunroom