south southwest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

south southwest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm south southwest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của south southwest.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • south southwest

    the compass point midway between south and southwest

    Synonyms: sou'-sou'-west, SSW

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).