south american sea lion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

south american sea lion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm south american sea lion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của south american sea lion.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • south american sea lion

    of the southern coast of South America

    Synonyms: Otaria Byronia

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).