social worker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
social worker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm social worker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của social worker.
Từ điển Anh Việt
social worker
* danh từ
người làm việc trong các tổ chức dịch vụ xã hội
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
social worker
* kinh tế
người làm công tác xã hội
* kỹ thuật
nhân viên xã hội
Từ điển Anh Anh - Wordnet
social worker
someone employed to provide social services (especially to the disadvantaged)
Synonyms: caseworker, welfare worker
Từ liên quan
- social
- socially
- socialise
- socialism
- socialist
- socialite
- sociality
- socialize
- socialised
- socialiser
- socialized
- socializer
- socialness
- social club
- social cost
- social duty
- social evil
- social fund
- social lion
- social rank
- social unit
- social work
- socialising
- socialistic
- socializing
- social audit
- social class
- social costs
- social event
- social goods
- social group
- social needs
- social order
- social risks
- social action
- social affair
- social burden
- social choice
- social credit
- social dancer
- social demand
- social factor
- social income
- social insect
- social labour
- social ladder
- social market
- social phobia
- social policy
- social reform