social worker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

social worker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm social worker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của social worker.

Từ điển Anh Việt

  • social worker

    * danh từ

    người làm việc trong các tổ chức dịch vụ xã hội

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • social worker

    * kinh tế

    người làm công tác xã hội

    * kỹ thuật

    nhân viên xã hội

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • social worker

    someone employed to provide social services (especially to the disadvantaged)

    Synonyms: caseworker, welfare worker