social structure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

social structure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm social structure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của social structure.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • social structure

    * kinh tế

    cơ cấu xã hội

    * kỹ thuật

    cấu trúc xã hội

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • social structure

    Similar:

    social organization: the people in a society considered as a system organized by a characteristic pattern of relationships

    the social organization of England and America is very different

    sociologists have studied the changing structure of the family

    Synonyms: social organisation, social system, structure