social movement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

social movement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm social movement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của social movement.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • social movement

    Similar:

    movement: a group of people with a common ideology who try together to achieve certain general goals

    he was a charter member of the movement

    politicians have to respect a mass movement

    he led the national liberation front

    Synonyms: front

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).