sling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sling.

Từ điển Anh Việt

  • sling

    /sliɳ/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu mạnh pha đường và nước nóng

    ná bắn đá

    súng cao su

    dây đeo; dây quàng; băng đeo (cánh tay đau)

    rifle sling: dây đeo súng

    sling of a knapsack: dây đeo ba lô

    * ngoại động từ slung

    bắn, quăng, ném

    đeo, treo, móc

    quàng dây (vào vật gì để kéo lên)

    to sling ink

    (từ lóng) viết báo, viết văn

    to sling one's hook

    (xem) hook

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sling

    * kinh tế

    cáp máy móc

    cáp móc

    dây kéo hàng (dây cột vào kiện hàng để kéo lên)

    dây móc

    dây treo

    * kỹ thuật

    dây

    dây cáp

    dây cắt đất sét

    dây đeo

    dây quàng

    dây quàng, cái quang đeo

    nâng bằng cần trục

    móc treo

    xích

    giao thông & vận tải:

    bộ dây

    xây dựng:

    cáp móc

    đeo

    y học:

    sự băng chéo

    cơ khí & công trình:

    treo bằng dây cáp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sling

    a highball with liquor and water with sugar and lemon or lime juice

    a simple weapon consisting of a looped strap in which a projectile is whirled and then released

    bandage to support an injured forearm; consisting of a wide triangular piece of cloth hanging from around the neck

    Synonyms: scarf bandage, triangular bandage

    hurl as if with a sling

    Synonyms: catapult

    hang loosely or freely; let swing

    move with a sling

    sling the cargo onto the ship

    hold or carry in a sling

    he cannot button his shirt with his slinged arm

    Similar:

    slingshot: a plaything consisting of a Y-shaped stick with elastic between the arms; used to propel small stones

    Synonyms: catapult

    slingback: a shoe that has a strap that wraps around the heel