slinging nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

slinging nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slinging giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slinging.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • slinging

    * kinh tế

    phí cẩu hàng

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự quàng dây (để neo buộc)

    sự treo buộc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • slinging

    throwing with a wide motion (as if with a sling)

    Similar:

    sling: hurl as if with a sling

    Synonyms: catapult

    sling: hang loosely or freely; let swing

    sling: move with a sling

    sling the cargo onto the ship

    sling: hold or carry in a sling

    he cannot button his shirt with his slinged arm