slinger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slinger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slinger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slinger.
Từ điển Anh Việt
slinger
/'sliɳə/
* danh từ
người bắn ná
người ném đá
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
slinger
* kỹ thuật
dây đeo
máy làm khuôn ly tâm (đúc)
cơ khí & công trình:
bộ phận hắt dầu
vòng cung dầu
xây dựng:
dây quàng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
slinger
a person who uses a sling to throw something