shock treatment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shock treatment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shock treatment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shock treatment.
Từ điển Anh Việt
shock treatment
* danh từ
liệu pháp sốc (cách điều trị bệnh thần kinh bằng việc cho điện giật hoặc cho uống thuốc có hiệu ứng tương tự)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shock treatment
Similar:
shock therapy: treatment of certain psychotic states by the administration of shocks that are followed by convulsions
Từ liên quan
- shock
- shocked
- shocker
- shocking
- shockley
- shock-dog
- shockable
- shockless
- shock damp
- shock disk
- shock fear
- shock line
- shock load
- shock seed
- shock test
- shock tube
- shock wane
- shock wave
- shock-fish
- shock-load
- shock-wave
- shockingly
- shockproof
- shock curve
- shock front
- shock layer
- shock mount
- shock polar
- shock proof
- shock-proof
- shock effect
- shock energy
- shock factor
- shock hazard
- shock method
- shock region
- shock stress
- shock troops
- shock tunnel
- shock-headed
- shock-troops
- shock-worker
- shockingness
- shock (front)
- shock current
- shock reducer
- shock surface
- shock tactics
- shock thepary
- shock therapy