shock treatment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shock treatment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shock treatment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shock treatment.

Từ điển Anh Việt

  • shock treatment

    * danh từ

    liệu pháp sốc (cách điều trị bệnh thần kinh bằng việc cho điện giật hoặc cho uống thuốc có hiệu ứng tương tự)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shock treatment

    Similar:

    shock therapy: treatment of certain psychotic states by the administration of shocks that are followed by convulsions