secondary boycott nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

secondary boycott nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm secondary boycott giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của secondary boycott.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • secondary boycott

    * kinh tế

    sự tẩy chay liên đới, gián tiếp