ratio chart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ratio chart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ratio chart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ratio chart.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ratio chart
* kinh tế
đồ biểu tỉ lệ
đồ biểu tỷ lệ
Từ liên quan
- ratio
- ration
- rational
- rationed
- ratio arm
- rationale
- rationals
- rationing
- ratio-test
- ratiometer
- ration out
- rationally
- rationalty
- ratio chart
- ratio error
- ratio meter
- ratio scale
- ratiocinate
- ration card
- ration-book
- ration-card
- rationalise
- rationalism
- rationalist
- rationality
- rationalize
- ratio values
- ratio writer
- ratiocinator
- rationalized
- rationalness
- ratio control
- ratio of flow
- ratiocination
- ratiocinative
- ration coupon
- rational form
- rational lags
- rationalistic
- ratio adjuster
- ratio analysis
- ratio detector
- ratio of rises
- ratio of slope
- ratio resistor
- ration surface
- rational curve
- rational cycle
- rational index
- rational space