ratiocinative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ratiocinative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ratiocinative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ratiocinative.
Từ điển Anh Việt
ratiocinative
* tính từ
có tính chất suy luận
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ratiocinative
based on exact thinking
one's ratiocinative powers