ratiocinator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ratiocinator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ratiocinator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ratiocinator.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ratiocinator

    Similar:

    reasoner: someone who reasons logically

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).