rare earth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rare earth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rare earth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rare earth.

Từ điển Anh Việt

  • rare earth

    * danh từ

    đất hiếm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rare earth

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    đất hiếm

Từ điển Anh Anh - Wordnet