rare earth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rare earth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rare earth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rare earth.
Từ điển Anh Việt
rare earth
* danh từ
đất hiếm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rare earth
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
đất hiếm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rare earth
any element of the lanthanide series (atomic numbers 57 through 71)
Synonyms: rare-earth element, lanthanoid, lanthanide, lanthanon
Từ liên quan
- rare
- rarefy
- rarely
- rarebit
- rare egg
- rare gas
- rarefied
- rareness
- rareripe
- rare bird
- rare-beef
- rare coins
- rare earth
- raree-show
- rarefiable
- rarefaction
- rare-roasted
- rare gas tube
- rare-beefsteak
- rare-earth ion
- rare earth metal
- rare-earth magnet
- rare earth element
- rare-earth element
- rarefied gas dynamics
- rare-earth-activated solid
- rare executive committee (rec)
- rare technical committee (rtc)