rare egg nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rare egg nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rare egg giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rare egg.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rare egg
* kinh tế
trứng chần
trứng luộc tái
Từ liên quan
- rare
- rarefy
- rarely
- rarebit
- rare egg
- rare gas
- rarefied
- rareness
- rareripe
- rare bird
- rare-beef
- rare coins
- rare earth
- raree-show
- rarefiable
- rarefaction
- rare-roasted
- rare gas tube
- rare-beefsteak
- rare-earth ion
- rare earth metal
- rare-earth magnet
- rare earth element
- rare-earth element
- rarefied gas dynamics
- rare-earth-activated solid
- rare executive committee (rec)
- rare technical committee (rtc)