rare bird nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rare bird nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rare bird giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rare bird.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rare bird

    a rare or unique person

    Synonyms: rara avis

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).