rare technical committee (rtc) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rare technical committee (rtc) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rare technical committee (rtc) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rare technical committee (rtc).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rare technical committee (rtc)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
Hội đồng kỹ thuật RARE
Từ liên quan
- rare
- rarefy
- rarely
- rarebit
- rare egg
- rare gas
- rarefied
- rareness
- rareripe
- rare bird
- rare-beef
- rare coins
- rare earth
- raree-show
- rarefiable
- rarefaction
- rare-roasted
- rare gas tube
- rare-beefsteak
- rare-earth ion
- rare earth metal
- rare-earth magnet
- rare earth element
- rare-earth element
- rarefied gas dynamics
- rare-earth-activated solid
- rare executive committee (rec)
- rare technical committee (rtc)