rare technical committee (rtc) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rare technical committee (rtc) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rare technical committee (rtc) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rare technical committee (rtc).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rare technical committee (rtc)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Hội đồng kỹ thuật RARE