rarebit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rarebit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rarebit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rarebit.
Từ điển Anh Việt
rarebit
/'reəbit/
* danh từ
món rêbit, món bánh mì rán phó mát ((cũng) Welsh rarebit)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rarebit
* kinh tế
món bánh mì rán với fomat
món rabít
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rarebit
Similar:
welsh rarebit: cheese melted with ale or beer served over toast
Synonyms: Welsh rabbit