welsh rarebit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
welsh rarebit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm welsh rarebit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của welsh rarebit.
Từ điển Anh Việt
welsh rarebit
* danh từ
món phó mát nóng chảy quết bánh mì nướng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
welsh rarebit
cheese melted with ale or beer served over toast
Synonyms: Welsh rabbit, rarebit