welsh nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
welsh nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm welsh giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của welsh.
Từ điển Anh Việt
welsh
/wel / (welch) /wel /
* nội động từ
chạy làng (đánh cá ngựa...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không làm tròn nhiệm vụ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
welsh
a Celtic language of Wales
Synonyms: Cymric
a breed of dual-purpose cattle developed in Wales
Synonyms: Welsh Black
cheat by avoiding payment of a gambling debt
Synonyms: welch
of or relating to or characteristic of Wales or its people or their language
the Welsh coast
Welsh syntax
Synonyms: Cambrian
Similar:
welshman: a native or resident of Wales