cambrian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cambrian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cambrian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cambrian.
Từ điển Anh Việt
cambrian
/'kæmbriən/
* tính từ
(địa lý,địa chất) (thuộc) cambri
* danh từ
(địa lý,địa chất) kỷ cambri
hệ cambri
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cambrian
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
cambri
xây dựng:
thạch trổ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cambrian
from 544 million to about 500 million years ago; marine invertebrates
Synonyms: Cambrian period
Similar:
welshman: a native or resident of Wales
welsh: of or relating to or characteristic of Wales or its people or their language
the Welsh coast
Welsh syntax