welsher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

welsher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm welsher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của welsher.

Từ điển Anh Việt

  • welsher

    /'wel /

    * danh từ

    người cầm cái chạy làng (đánh cá ngựa...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • welsher

    Similar:

    welcher: someone who swindles you by not repaying a debt or wager