rare-earth element nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rare-earth element nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rare-earth element giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rare-earth element.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rare-earth element
Similar:
rare earth: any element of the lanthanide series (atomic numbers 57 through 71)
Synonyms: lanthanoid, lanthanide, lanthanon
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).