lanthanide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lanthanide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lanthanide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lanthanide.

Từ điển Anh Việt

  • lanthanide

    * danh từ

    (hoá học) bất cứ nguyên tố nào trong 15 nguyên tố thuộc các loại đất hiếm, có số lượng nguyên tử từ 57 (lanthanum) đến 71 (lutetium)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lanthanide

    * kỹ thuật

    lantanit

    điện lạnh:

    họ lantan

Từ điển Anh Anh - Wordnet