rare-earth ion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rare-earth ion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rare-earth ion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rare-earth ion.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rare-earth ion

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    iôn đất hiếm