rarefiable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rarefiable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rarefiable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rarefiable.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rarefiable
* kỹ thuật
pha loãng được