rareripe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rareripe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rareripe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rareripe.
Từ điển Anh Việt
rareripe
/'reəraip/ (rathe-ripe) /'reiðraip/
ripe) /'reiðraip/
* tính từ
chín sớm, chín trước mùa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rareripe
* kinh tế
chín sớm
mau chín
sự mau chín