rarefaction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rarefaction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rarefaction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rarefaction.
Từ điển Anh Việt
rarefaction
/,reəri'fækʃn/
* danh từ
(vật lý) sự làm loãng khí, sự rút khí
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rarefaction
* kỹ thuật
sự làm loãng
sự làm loãng khí
sự pha loãng
xây dựng:
sự làm chân không
điện lạnh:
sự làm hiếm khí
y học:
sự loãng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rarefaction
a decrease in the density of something
a sound wave causes periodic rarefactions in its medium